- Năm ngay cạnh Tý 1984 ban đầu từ ngày 2 tháng 2 năm 1984(tức ngày một tháng 1 âm lịch năm sát Tý) mang lại ngày đôi mươi tháng 1 năm 1985(tức ngày 30 tháng 12 âm kế hoạch năm sát Tý)

Năm gần cạnh Tý: Chu vương vãi Hành khiển, Thiên Ôn hành binh đưa ra thần, Lý Tào phán quan.

Bạn đang xem: Lịch vạn niên năm 1984

Ngũ hành hấp thụ Âm (Mạng): Hải trung Kim (Vàng bên dưới biển), Khắc: Bình Ðịa Mộc

Nam mệnh: Đoài Kim (Tây Tứ Mệnh) - Nữ mệnh: Cấn Thổ (Tây Tứ Mệnh)

Con nhà: Bạch Ðế

Xương: con Chuột

Tướng Tinh: nhỏ Chó Sói


Tra cứu vớt lịch âm năm 1984 gần kề Tý


Ngày nghỉ lễNgày kỷ niệmHôm nay Ngày Hoàng Đạo Ngày Hắc Đạo
* bấm vào ngày nhằm xem chi tiết
Lịch âm tháng một năm 1984
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
C.Nhật
26
.
23Mậu Tý
27
.
24Kỷ Sửu
28
.
25Canh Dần
29
.
26Tân Mão
30
.
27Nhâm Thìn
31
.
28Quý Tỵ
1
.
29Giáp Ngọ
2
.
30Ất Mùi
3
.
1/12Bính Thân
4
.
2Đinh Dậu
5
.
3Mậu Tuất
6
.
4Kỷ Hợi
7
.
5Canh Tý
8
.
6Tân Sửu
9
.
7Nhâm Dần
10
.
8Quý Mão
11
.
9Giáp Thìn
12
.
10Ất Tỵ
13
.
11Bính Ngọ
14
.
12Đinh Mùi
15
.
13Mậu Thân
16
.
14Kỷ Dậu
17
.
15/12Canh Tuất
18
.
16Tân Hợi
19
.
17Nhâm Tý
20
.
18Quý Sửu
21
.
19Giáp Dần
22
.
20Ất Mão
23
.
21Bính Thìn
24
.
22Đinh Tỵ
25
.
23Mậu Ngọ
26
.
24Kỷ Mùi
27
.
25Canh Thân
28
.
26Tân Dậu
29
.
27Nhâm Tuất
30
.
28Quý Hợi
31
.
29Giáp Tý
1
.
30Ất Sửu
2
.
1/1Bính Dần
3
.
2Đinh Mão
4
.
3Mậu Thìn
5
.
4Kỷ Tỵ
Lịch âm tháng 2 năm 1984
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
C.Nhật
30
.
28Quý Hợi
31
.
29Giáp Tý
1
.
30Ất Sửu
2
.
1/1Bính Dần
3
.
2Đinh Mão
4
.
3Mậu Thìn
5
.
4Kỷ Tỵ
6
.
5Canh Ngọ
7
.
6Tân Mùi
8
.
7Nhâm Thân
9
.
8Quý Dậu
10
.
9Giáp Tuất
11
.
10Ất Hợi
12
.
11Bính Tý
13
.
12Đinh Sửu
14
.
13Mậu Dần
15
.
14Kỷ Mão
16
.
15/1Canh Thìn
17
.
16Tân Tỵ
18
.
17Nhâm Ngọ
19
.
18Quý Mùi
20
.
19Giáp Thân
21
.
20Ất Dậu
22
.
21Bính Tuất
23
.
22Đinh Hợi
24
.
23Mậu Tý
25
.
24Kỷ Sửu
26
.
25Canh Dần
27
.
26Tân Mão
28
.
27Nhâm Thìn
29
.
28Quý Tỵ
1
.
29Giáp Ngọ
2
.
30Ất Mùi
3
.
1/2Bính Thân
4
.
2Đinh Dậu
Lịch âm tháng 3 năm 1984
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
C.Nhật
27
.
26Tân Mão
28
.
27Nhâm Thìn
29
.
28Quý Tỵ
1
.
29Giáp Ngọ
2
.
30Ất Mùi
3
.
1/2Bính Thân
4
.
2Đinh Dậu
5
.
3Mậu Tuất
6
.
4Kỷ Hợi
7
.
5Canh Tý
8
.
6Tân Sửu
9
.
7Nhâm Dần
10
.
8Quý Mão
11
.
9Giáp Thìn
12
.
10Ất Tỵ
13
.
11Bính Ngọ
14
.
12Đinh Mùi
15
.
13Mậu Thân
16
.
14Kỷ Dậu
17
.
15/2Canh Tuất
18
.
16Tân Hợi
19
.
17Nhâm Tý
20
.
18Quý Sửu
21
.
19Giáp Dần
22
.
20Ất Mão
23
.
21Bính Thìn
24
.
22Đinh Tỵ
25
.
23Mậu Ngọ
26
.
24Kỷ Mùi
27
.
25Canh Thân
28
.
26Tân Dậu
29
.
27 Nhâm Tuất
30
.
28Quý Hợi
31
.
29Giáp Tý
1
.
1/3Ất Sửu
Lịch âm tháng 4 năm 1984
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
C.Nhật
26
.
24Kỷ Mùi
27
.
25Canh Thân
28
.
26Tân Dậu
29
.
27Nhâm Tuất
30
.
28Quý Hợi
31
.
29Giáp Tý
1
.
1/3Ất Sửu
2
.
2Bính Dần
3
.
3Đinh Mão
4
.
4Mậu Thìn
5
.
5Kỷ Tỵ
6
.
6Canh Ngọ
7
.
7Tân Mùi
8
.
8Nhâm Thân
9
.
9Quý Dậu
10
.
10Giáp Tuất
11
.
11Ất Hợi
12
.
12Bính Tý
13
.
13Đinh Sửu
14
.
14Mậu Dần
15
.
15/3Kỷ Mão
16
.
16Canh Thìn
17
.
17Tân Tỵ
18
.
18Nhâm Ngọ
19
.
19Quý Mùi
20
.
20Giáp Thân
21
.
21Ất Dậu
22
.
22Bính Tuất
23
.
23Đinh Hợi
24
.
24Mậu Tý
25
.
25Kỷ Sửu
26
.
26Canh Dần
27
.
27Tân Mão
28
.
28Nhâm Thìn
29
.
29Quý Tỵ
30
.
30Giáp Ngọ
1
.
1/4Ất Mùi
2
.
2Bính Thân
3
.
3Đinh Dậu
4
.
4Mậu Tuất
5
.
5Kỷ Hợi
6
.
6Canh Tý
Lịch âm mon 5 năm 1984
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
C.Nhật
30
.
30Giáp Ngọ
1
.
1/4Ất Mùi
2
.
2Bính Thân
3
.
3Đinh Dậu
4
.
4Mậu Tuất
5
.
5Kỷ Hợi
6
.
6Canh Tý
7
.
7Tân Sửu
8
.
8Nhâm Dần
9
.
9Quý Mão
10
.
10Giáp Thìn
11
.
11Ất Tỵ
12
.
12Bính Ngọ
13
.
13Đinh Mùi
14
.
14Mậu Thân
15
.
15/4Kỷ Dậu
16
.
16Canh Tuất
17
.
17Tân Hợi
18
.
18Nhâm Tý
19
.
19Quý Sửu
20
.
20Giáp Dần
21
.
21Ất Mão
22
.
22Bính Thìn
23
.
23Đinh Tỵ
24
.
24Mậu Ngọ
25
.
25Kỷ Mùi
26
.
26Canh Thân
27
.
27Tân Dậu
28
.
28Nhâm Tuất
29
.
29Quý Hợi
30
.
1/5Giáp Tý
31
.
2Ất Sửu
1
.
3Bính Dần
2
.
4Đinh Mão
3
.
5Mậu Thìn
Lịch âm mon 6 năm 1984
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
C.Nhật
28
.
28Nhâm Tuất
29
.
29Quý Hợi
30
.
1/5Giáp Tý
31
.
2Ất Sửu
1
.
3Bính Dần
2
.
4Đinh Mão
3
.
5Mậu Thìn
4
.
6Kỷ Tỵ
5
.
7Canh Ngọ
6
.
8Tân Mùi
7
.
9Nhâm Thân
8
.
10Quý Dậu
9
.
11Giáp Tuất
10
.
12Ất Hợi
11
.
13Bính Tý
12
.
14Đinh Sửu
13
.
15/5Mậu Dần
14
.
16Kỷ Mão
15
.
17Canh Thìn
16
.
18Tân Tỵ
17
.
19Nhâm Ngọ
18
.
20Quý Mùi
19
.
21Giáp Thân
20
.
22Ất Dậu
21
.
23Bính Tuất
22
.
24Đinh Hợi
23
.
25Mậu Tý
24
.
26Kỷ Sửu
25
.
27Canh Dần
26
.
28Tân Mão
27
.
29Nhâm Thìn
28
.
30Quý Tỵ
29
.
1/6Giáp Ngọ
30
.
2Ất Mùi
1
.

Xem thêm: Chùm Thơ Châm Biếm Kẻ Tiểu Nhân " (Kiếm Được 77 Bài), Thơ Chửi Kẻ Tiểu Nhân


3Bính Thân
Lịch âm tháng 7 năm 1984
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
C.Nhật
25
.
27Canh Dần
26
.
28Tân Mão
27
.
29Nhâm Thìn
28
.
30Quý Tỵ
29
.
1/6Giáp Ngọ
30
.
2Ất Mùi
1
.
3Bính Thân
2
.
4Đinh Dậu
3
.
5Mậu Tuất
4
.
6Kỷ Hợi
5
.
7Canh Tý
6
.
8Tân Sửu
7
.
9Nhâm Dần
8
.
10Quý Mão
9
.
11Giáp Thìn
10
.
12Ất Tỵ
11
.
13Bính Ngọ
12
.
14Đinh Mùi
13
.
15/6Mậu Thân
14
.
16Kỷ Dậu
15
.
17Canh Tuất
16
.
18Tân Hợi
17
.
19Nhâm Tý
18
.
20Quý Sửu
19
.
21Giáp Dần
20
.
22Ất Mão
21
.
23Bính Thìn
22
.
24Đinh Tỵ
23
.
25Mậu Ngọ
24
.
26Kỷ Mùi
25
.
27Canh Thân
26
.
28Tân Dậu
27
.
29Nhâm Tuất
28
.
1/7Quý Hợi
29
.
2Giáp Tý
30
.
3Ất Sửu
31
.
4Bính Dần
1
.
5Đinh Mão
2
.
6Mậu Thìn
3
.
7Kỷ Tỵ
4
.
8Canh Ngọ
5
.
9Tân Mùi
Lịch âm mon 8 năm 1984
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
C.Nhật
30
.
3Ất Sửu
31
.
4Bính Dần
1
.
5Đinh Mão
2
.
6Mậu Thìn
3
.
7Kỷ Tỵ
4
.
8Canh Ngọ
5
.
9Tân Mùi
6
.
10Nhâm Thân
7
.
11Quý Dậu
8
.
12Giáp Tuất
9
.
13Ất Hợi
10
.
14Bính Tý
11
.
15/7Đinh Sửu
12
.
16Mậu Dần
13
.
17Kỷ Mão
14
.
18Canh Thìn
15
.
19Tân Tỵ
16
.
20Nhâm Ngọ
17
.
21Quý Mùi
18
.
22Giáp Thân
19
.
23Ất Dậu
20
.
24Bính Tuất
21
.
25Đinh Hợi
22
.
26Mậu Tý
23
.
27Kỷ Sửu
24
.
28Canh Dần
25
.
29Tân Mão
26
.
30Nhâm Thìn
27
.
1/8Quý Tỵ
28
.
2Giáp Ngọ
29
.
3Ất Mùi
30
.
4Bính Thân
31
.
5Đinh Dậu
1
.
6Mậu Tuất
2
.
7Kỷ Hợi
Lịch âm tháng 9 năm 1984
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
C.Nhật
27
.
1/8Quý Tỵ
28
.
2Giáp Ngọ
29
.
3Ất Mùi
30
.
4Bính Thân
31
.
5Đinh Dậu
1
.
6Mậu Tuất
2
.
7Kỷ Hợi
3
.
8Canh Tý
4
.
9 Tân Sửu
5
.
10Nhâm Dần
6
.
11Quý Mão
7
.
12Giáp Thìn
8
.
13Ất Tỵ
9
.
14Bính Ngọ
10
.
15/8Đinh Mùi
11
.
16Mậu Thân
12
.
17Kỷ Dậu
13
.
18Canh Tuất
14
.
19Tân Hợi
15
.
20Nhâm Tý
16
.
21 Quý Sửu
17
.
22Giáp Dần
18
.
23Ất Mão
19
.
24Bính Thìn
20
.
25Đinh Tỵ
21
.
26Mậu Ngọ
22
.
27Kỷ Mùi
23
.
28Canh Thân
24
.
29Tân Dậu
25
.
1/9Nhâm Tuất
26
.
2Quý Hợi
27
.
3Giáp Tý
28
.
4 Ất Sửu
29
.
5Bính Dần
30
.
6Đinh Mão
Lịch âm mon 10 năm 1984
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
C.Nhật
1
.
7Mậu Thìn
2
.
8Kỷ Tỵ
3
.
9Canh Ngọ
4
.
10Tân Mùi
5
.
11Nhâm Thân
6
.
12Quý Dậu
7
.
13Giáp Tuất
8
.
14Ất Hợi
9
.
15/9Bính Tý
10
.
16Đinh Sửu
11
.
17Mậu Dần
12
.
18Kỷ Mão
13
.
19Canh Thìn
14
.
20Tân Tỵ
15
.
21Nhâm Ngọ
16
.
22Quý Mùi
17
.
23Giáp Thân
18
.
24Ất Dậu
19
.
25Bính Tuất
20
.
26Đinh Hợi
21
.
27Mậu Tý
22
.
28Kỷ Sửu
23
.
29Canh Dần
24
.
1/10Tân Mão
25
.
2Nhâm Thìn
26
.
3Quý Tỵ
27
.
4Giáp Ngọ
28
.
5Ất Mùi
29
.
6Bính Thân
30
.
7Đinh Dậu
31
.
8Mậu Tuất
1
.
9Kỷ Hợi
2
.
10Canh Tý
3
.
11Tân Sửu
4
.
12Nhâm Dần
Lịch âm mon 11 năm 1984
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
C.Nhật
29
.
6Bính Thân
30
.
7Đinh Dậu
31
.
8Mậu Tuất
1
.
9Kỷ Hợi
2
.
10Canh Tý
3
.
11Tân Sửu
4
.
12Nhâm Dần
5
.
13Quý Mão
6
.
14Giáp Thìn
7
.
15/10Ất Tỵ
8
.
16Bính Ngọ
9
.
17Đinh Mùi
10
.
18Mậu Thân
11
.
19Kỷ Dậu
12
.
20Canh Tuất
13
.
21Tân Hợi
14
.
22Nhâm Tý
15
.
23Quý Sửu
16
.
24Giáp Dần
17
.
25Ất Mão
18
.
26Bính Thìn
19
.
27Đinh Tỵ
20
.
28Mậu Ngọ
21
.
29Kỷ Mùi
22
.
30Canh Thân
23
.
1/11Tân Dậu
24
.
2Nhâm Tuất
25
.
3Quý Hợi
26
.
4Giáp Tý
27
.
5Ất Sửu
28
.
6Bính Dần
29
.
7Đinh Mão
30
.
8Mậu Thìn
1
.
9Kỷ Tỵ
2
.
10Canh Ngọ
Lịch âm tháng 12 năm 1984
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
C.Nhật
26
.
4Giáp Tý
27
.
5Ất Sửu
28
.
6Bính Dần
29
.
7Đinh Mão
30
.
8Mậu Thìn
1
.
9Kỷ Tỵ
2
.
10Canh Ngọ
3
.
11Tân Mùi
4
.
12Nhâm Thân
5
.
13Quý Dậu
6
.
14Giáp Tuất
7
.
15/11Ất Hợi
8
.
16Bính Tý
9
.
17Đinh Sửu
10
.
18Mậu Dần
11
.
19Kỷ Mão
12
.
20Canh Thìn
13
.
21Tân Tỵ
14
.
22Nhâm Ngọ
15
.
23Quý Mùi
16
.
24Giáp Thân
17
.
25Ất Dậu
18
.
26Bính Tuất
19
.
27Đinh Hợi
20
.
28Mậu Tý
21
.
29Kỷ Sửu
22
.
1/12Canh Dần
23
.
2Tân Mão
24
.
3Nhâm Thìn
25
.
4Quý Tỵ
26
.
5Giáp Ngọ
27
.
6Ất Mùi
28
.
7Bính Thân
29
.
8Đinh Dậu
30
.
9Mậu Tuất
31
.
10Kỷ Hợi
1
.
11Canh Tý
2
.
12Tân Sửu
3
.
13Nhâm Dần
4
.
14Quý Mão
5
.
15/12Giáp Thìn
6
.
16Ất Tỵ
Đánh giá bài viết
Chia sẻ bài xích viết
Xếp hạng: 4.0 · 3 đánh giá
*
Chia sẻ
*

Lịch vạn niên


*

Lịch âm dương


*

Đổi định kỳ âm dương


*

Lịch âm tháng 1


*

Xem ngày tốt xấu


*

Xem ngày trùng tang


Bình luận
12 Cung hoàng đạo 2023
*

Bạch Dương

(21/3 - 19/4)
*

Kim Ngưu

(20/4 - 20/5)
*

Song Tử

(21/5 - 21/6)
*

Cự Giải

(22/6 - 22/7)
*

Sư Tử

(23/7 - 22/8)
*

Xử Nữ

(23/8 - 22/9)
*

Thiên Bình

(23/9 - 23/10)
*

Bọ Cạp

(24/10 - 21/11)
*

Nhân Mã

(22/11 - 21/12)
*

Ma Kết

(22/12 - 19/1)
*

Bảo Bình

(20/1 - 18/2)
*

Song Ngư

(19/2 - 20/3)
12 con giáp 2023
*

Tuổi Tý


*

Tuổi Sửu


*

Tuổi Dần


*

Tuổi Mão


*

Tuổi Thìn


*

Tuổi Tỵ


*

Tuổi Ngọ


*

Tuổi Mùi


*

Tuổi Thân


*

Tuổi Dậu


*

Tuổi Tuất


*

Tuổi Hợi


Đừng vứt lỡ


Lịch Âm Hôm Nay

Lịch Âm 2023

Tử Vi hàng ngày 12 bé Giáp

Tử Vi Ngày new 12 Cung Hoàng Đạo

Tử Vi Tháng new 12 Cung Hoàng Đạo

Bói bài Hàng Ngày


TIN MỚI

Lịch
Tử vi
Phong thủy
Xem bói
12 cung hoàng đạo
Thư viện
Tags